🌟 유전 공학 (遺傳工學)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 유전 공학 (遺傳工學) @ Ví dụ cụ thể
- 유전 공학 기술은 의약품 개발이나 식품 생산에서 실용화되고 있다. [실용화되다 (實用化되다)]
- 유전 공학자. [공학자 (工學者)]
🌷 ㅇㅈㄱㅎ: Initial sound 유전 공학
-
ㅇㅈㄱㅎ (
어지간히
)
: 보통 수준이거나 그보다 조금 더 하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TÀM TẠM, MỘT CÁCH TẠM ĐƯỢC: Một cách ở trình độ bình thường hoặc hơn thế một chút. -
ㅇㅈㄱㅎ (
유전 공학
)
: 병을 치료하거나 인간에게 이로운 산물을 대량으로 생산하는 것을 목적으로 하여 유전자의 합성, 변형 등을 연구하는 학문.
None
🌏 NGÀNH CÔNG NGHỆ DI TRUYỀN: Bộ môn nghiên cứu sự tổng hợp, biến đổi của gen, nhằm mục đích chữa bệnh hoặc sản xuất với số lượng lớn các sinh vật có lợi cho con người.
• Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155)